|
|
ấn tượng | đáng ghi nhớ, đáng nhớ |
bác sỹ, ca sỹ | bác sĩ, ca sĩ |
bang | tiểu bang |
bảo quản | che chở, giữ gìn |
bài nói | diễn văn |
bèo | rẻ tiền |
bóng đá | túc cầu |
bổ sung thêm | bổ túc |
bồi dưỡng (hối lộ?) | nghỉ ngơi, săn sóc, chăm nom, ăn uống đầy đủ |
bức xúc | dồn nén, bực tức, lo lắng |
bất ngờ | ngạc nhiên |
cách ly | cô lập |
cảnh báo | báo động, lưu ý |
chất xám | trí tuệ, thông minh |
chế độ | quy chế |
động thái | động lực |
động não | vận dụng trí óc, suy luận, suy nghĩ |
hoành tráng | nguy nga, tráng lệ, đồ sộ |
huyện | quận |
lý giải | giải thích (explain) |
nâng cấp | nâng hoặc đưa giá trị lên |
nhà khách | khách sạn |
nhất quán | luôn luôn, trước sau như một |
thị phần | thị trường |
xác tín | chính xác |
|
|
|
|
*********************************
|
|
ấn tượng |
đáng ghi nhớ, đáng nhớ |
bác sỹ, ca sỹ |
bác sĩ, ca sĩ |
bang | tiểu bang |
bảo quản |
che chở, giữ gìn |
bài nói | diễn văn |
bèo | rẻ tiền |
bóng đá | túc cầu |
bổ sung thêm |
bổ túc |
bồi dưỡng (hối lộ?) | nghỉ ngơi, săn sóc, chăm nom, ăn uống đầy đủ |
bức xúc |
dồn nén, bực tức, lo lắng |
bất ngờ | ngạc nhiên |
cách ly |
cô lập |
cảnh báo |
báo động, lưu ý |
chất xám |
trí tuệ, thông minh |
chế độ |
quy chế |
động thái |
động lực |
động não |
vận dụng trí óc, suy luận, suy nghĩ |
hoành tráng |
nguy nga, tráng lệ, đồ sộ |
huyện |
quận |
lý giải |
giải thích (explain) |
nâng cấp |
nâng hoặc đưa giá trị lên |
nhà khách |
khách sạn |
nhất quán |
luôn luôn, trước sau như một |
thị phần |
thị trường |
xác tín |
chính xác |
|
|
|
|
##################
3
Từ ngữ VC
|
Từ ngữ VNCH
|
ấn tượng |
đáng ghi nhớ, đáng nhớ |
bác sỹ, ca sỹ |
bác sĩ, ca sĩ |
bang | tiểu bang |
bảo quản |
che chở, giữ gìn |
bài nói | diễn văn |
bèo | rẻ tiền |
bóng đá | túc cầu |
bổ sung thêm | bổ túc |
bồi dưỡng (hối lộ?) | nghỉ ngơi, săn sóc, chăm nom, ăn uống đầy đủ |
bức xúc | dồn nén, bực tức, lo lắng |
bất ngờ | ngạc nhiên |
cách ly | cô lập |
cảnh báo | báo động, lưu ý |
chất xám | trí tuệ, thông minh |
chế độ | quy chế |
động thái | động lực |
động não | vận dụng trí óc, suy luận, suy nghĩ |
hoành tráng | nguy nga, tráng lệ, đồ sộ |
huyện | quận |
lý giải | giải thích (explain) |
nâng cấp | nâng hoặc đưa giá trị lên |
nhà khách | khách sạn |
nhất quán | luôn luôn, trước sau như một |
thị phần | thị trường |
xác tín | chính xác |
00000000000000000000000000000000000
|
|
ấn tượng |
đáng ghi nhớ, đáng nhớ |
bác sỹ, ca sỹ |
bác sĩ, ca sĩ |
bang |
tiểu bang |
bảo quản |
che chở, giữ gìn |
bài nói |
diễn văn |
bèo |
rẻ tiền |
bóng đá |
túc cầu |
bổ sung thêm |
bổ túc |
bồi dưỡng (hối lộ?) |
nghỉ ngơi, săn sóc, chăm nom, ăn uống đầy đủ |
bức xúc |
dồn nén, bực tức, lo lắng |
bất ngờ |
ngạc nhiên |
cách ly |
cô lập |
cảnh báo |
báo động, lưu ý |
chất xám |
trí tuệ, thông minh |
chế độ |
quy chế |
động thái |
động lực |
động não |
vận dụng trí óc, suy luận, suy nghĩ |
hoành tráng |
nguy nga, tráng lệ, đồ sộ |
huyện |
quận |
lý giải |
giải thích (explain) |
nâng cấp |
nâng hoặc đưa giá trị lên |
nhà khách |
khách sạn |
nhất quán |
luôn luôn, trước sau như một |
thị phần |
thị trường |
xác tín |
chính xác |
^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^
Trong hơn 200 cặp từ ngữ của ông Trần Văn Giang, tôi trích 25 cặp gồm 10 cặp đầu tiên, sau đó nhặt tình cờ.
|
No comments:
Post a Comment